貸し渋り
かししぶり「THẢI SÁP」
Thắt chặt tín dụng
Suy kiệt tín dụng
Thiếu tín dụng
Khủng hoảng tín dụng
貸し渋り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸し渋り
貸渋り かししぶり
miễn cưỡng để cho mượn
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
借り貸し かりかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
貸し売り かしうり
bán trên (về) sự gửi
貸し切り かしきり
sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước; đặt trước; hẹn trước; giữ chỗ trước
貸し借り かしかり
sự vay mượn
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê