貸渋り
かししぶり「THẢI SÁP」
☆ Danh từ
Miễn cưỡng để cho mượn

貸渋り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸渋り
貸し渋り かししぶり
thắt chặt tín dụng
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
下渋り したしぶり
(thị trường kho) sự vững chắc
渋り腹 しぶりばら
bowel làm đau; đau đớn thả lỏng bowels
貸切り かしきり
sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
売り渋る うりしぶる
để (thì) miễn cưỡng để bán