Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸与 たいよ
sự cho vay; sự cho mượn; tiền cho vay; vật cho mượn.
貸与権 たいよけん
quyền cho mượn (cho tác phẩm có bản quyền)
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸与する たいよ
cho vay; cho mượn.
武器貸与 ぶきたいよ
cho mượn vũ khí
電話線貸与 でんわせんたいよ
đường dây điện thoại thuê
艦 かん
hạm; trạm
与 むた みた
cùng với...