Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸借銘柄
たいしゃくめーがら
mã cổ phiếu khoản vay khoản nợ
銘柄 めいがら
nhãn hàng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
貸株停止銘柄 かしかぶてーしめーがら
cổ phiếu bị đình chỉ cho vay
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
貸借 たいしゃく
cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ
マーケットメイク銘柄 マーケットメイクめいがら
mã cổ phiếu của một nhà tạo lập thị trường
グリーンシート銘柄 グリーンシートめいがら
phiếu xanh
銘柄コード めいがらコード
mã chứng khoán
「THẢI TÁ MINH BÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích