貸出用
かしだしよう「THẢI XUẤT DỤNG」
☆ Danh từ
Sự lưu hành hoặc sự cho vay (e.g. những (quyển) sách thư viện)

貸出用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸出用
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸出す かしだす
cho thuê.
貸出金 かしだしきん
tiền cho vay
貸出し かしだし
cho vay, cho mượn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.