Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸切車 かしきりしゃ
xe ưu tiên.
貸切り かしきり
sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
貸し切る かしきる
cho thuê (mượn) hết, cho thuê (mượn) trọn
貸切風呂 かしきりぶろ
phòng tắm riêng cá nhân
貸し切り かしきり
sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước; đặt trước; hẹn trước; giữ chỗ trước
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.