貼付剤
ちょーふざい「THIẾP PHÓ TỄ」
Miếng dán
貼付剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貼付剤
貼付 ちょうふ てんぷ
dán; dính vào; gắn vào
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
貼付け はりつけ
sự dán (file vi tính).
貼り付く はりつく
dán khớp vào với nhau
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
貼り付ける はりつける
gắn vào , dán vào
貼り付けウエイト はりつけウエイトウエート
chì cân bằng mâm xe loại dán