貿易
ぼうえき「MẬU DỊCH」
Giao dịch
Mậu dịch
貿易・為替
の
自由化
Tự do hóa trao đổi và mậu dịch.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngoại thương; sự buôn bán với nước ngoài
貿易・為替
の
自由化
Tự do hóa trao đổi và mậu dịch.
貿易・経済問題
での
確執
Tranh cãi về vấn đề ngoại thương và kinh tế.
Thương mại.
貿易会社似入社
する
Vào làm việc ở công ty thương mại
貿易不均衡
が
大
きな
問題
であるように
思
える。
Sự mất cân bằng thương mại ngày càng lớn trong tâm trí chúng ta.
貿易障壁
は
戦争終結後解除
されました。
Các rào cản thương mại được dỡ bỏ sau khi chiến tranh kết thúc.

Từ đồng nghĩa của 貿易
noun
Bảng chia động từ của 貿易
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貿易する/ぼうえきする |
Quá khứ (た) | 貿易した |
Phủ định (未然) | 貿易しない |
Lịch sự (丁寧) | 貿易します |
te (て) | 貿易して |
Khả năng (可能) | 貿易できる |
Thụ động (受身) | 貿易される |
Sai khiến (使役) | 貿易させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貿易すられる |
Điều kiện (条件) | 貿易すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貿易しろ |
Ý chí (意向) | 貿易しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貿易するな |
貿易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.