貿易価格
ぼうえきかかく「MẬU DỊCH GIÁ CÁCH」
Giá ngoại thương.

貿易価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易価格
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.