貿易収支の黒字
ぼうえきしゅうしのくろじ
Cán cân buôn bán dư thừa
Cán cân thanh toán dư thừa
Số dư cán cân buôn bán.

貿易収支の黒字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易収支の黒字
貿易収支の赤字 ぼうえきしゅうしのあかじ
cán cân buôn bán thiếu hụt
貿易収支 ぼうえきしゅうし
cán cân buôn bán
貿易黒字 ぼうえきくろじ
số thừa thương mại
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
貿易サービス収支 ぼうえきサービスしゅうし
cán cân thương mại dịch vụ
貿易外収支 ぼうえきがいしゅうし
cán cân phi mậu dịch.
貿易収支の赤字比率 ぼうえきしゅうしのあかじひりつ
mức thiếu hụt cán cân buôn bán.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.