貿易収支
ぼうえきしゅうし「MẬU DỊCH THU CHI」
Cán cân buôn bán
☆ Danh từ
Thu chi ngoại thương; cán cân thu chi
貿易収支
が
赤字
になりそうだという
危
ぐが
高
まる
Nguy cơ cao về thâm hụt thương mại có thể xảy ra.
国
の
貿易収支
が
一時悪
くなってから
改善
する
Cải thiện cán cân thu chi ngoại thương quốc gia sau một thời gian tồi tệ. .

貿易収支 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易収支
米国貿易収支 べーこくぼーえきしゅーし
cán cân thương mại mỹ
貿易収支(米国) ぼーえきしゅーし(べーこく)
cán cân thương mại (mỹ)
貿易収支の赤字 ぼうえきしゅうしのあかじ
cán cân buôn bán thiếu hụt
貿易収支の黒字 ぼうえきしゅうしのくろじ
cán cân buôn bán dư thừa
不可視的貿易収支 ふかしてきぼうえきしゅうし
cán cân buôn bán vô hình.
貿易収支の輸出残高 ぼうえきしゅうしのゆしゅつざんだか
cán cân buôn bán dư thừa
貿易収支の赤字比率 ぼうえきしゅうしのあかじひりつ
mức thiếu hụt cán cân buôn bán.
貿易サービス収支 ぼうえきサービスしゅうし
cán cân thương mại dịch vụ