貿易業者協会
ぼうえきぎょうしゃきょうかい
Hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu.

貿易業者協会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易業者協会
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
貿易業 ぼうえきぎょう
ngành ngoại thương, ngành xuất nhập khẩu
貿易会 ぼうえきかい
hội mậu dịch.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
貿易協約 ぼうえききょうやく
hiệp ước thương mại.