貿易自由化
ぼうえきじゆうか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự do hoá mậu dịch

Bảng chia động từ của 貿易自由化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貿易自由化する/ぼうえきじゆうかする |
Quá khứ (た) | 貿易自由化した |
Phủ định (未然) | 貿易自由化しない |
Lịch sự (丁寧) | 貿易自由化します |
te (て) | 貿易自由化して |
Khả năng (可能) | 貿易自由化できる |
Thụ động (受身) | 貿易自由化される |
Sai khiến (使役) | 貿易自由化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貿易自由化すられる |
Điều kiện (条件) | 貿易自由化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貿易自由化しろ |
Ý chí (意向) | 貿易自由化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貿易自由化するな |
貿易自由化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易自由化
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
自由貿易 じゆうぼうえき
buôn bán tự do
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
自由貿易帯域 じゆうぼうえきたいいき
Khu vực thương mại tự do.+ Một sự phân nhóm không chặt chẽ giữa các nước đã loại bỏ THUẾ QUAN và các hàng rào thương mại khác.