貿易連合
ぼうえきれんごう「MẬU DỊCH LIÊN HỢP」
Thương đoàn.

貿易連合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易連合
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
ヨーロッパ自由貿易連合 よーろっぱじゆうぼうえきれんごう
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
ラテン・アメリカ自由貿易連合 らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
欧州自由貿易連合 おうしゅうじゆうぼうえきれんごう
Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.