Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賀古鶴所
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
名所古跡 めいしょこせき
di tích lịch sử nổi tiếng
鶴 つる たず ツル
con sếu
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông