Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.
賀詞 がし
sự chúc mừng; lời chúc
謹賀 きんが
chúc hạnh phúc
賀宴 がえん
tiệc lớn, thiết tiệc
賀寿 がじゅ
lễ mừng thọ