Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賀訥
訥訥 とつとつ
nói một cách ngập ngùng, ấp úng; lắp bắp, ngắc ngứ
朴訥 ぼくとつ
đơn giản; tính trung thực gồ ghề; tính không có mỹ thuật; đơn giản; ngây thơ
木訥 ぼくとつ
ngây thơ; đơn giản; không bị ảnh hưởng
訥弁 とつべん
sự chậm chạp (của) lời nói; sự vụng về (của) lời nói
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.
賀詞 がし
sự chúc mừng; lời chúc