Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賀詞交換
がしこうかん
những lời chào năm mới (những phe (đảng))
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
賀詞 がし
sự chúc mừng; lời chúc
交換 こうかん
chuyển đổi
アナログデジタル交換 アナログデジタルこうかん
mạch chuyển đổi tương tự ra số
交換レート こうかんレート
tỉ lệ trao đổi
「HẠ TỪ GIAO HOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích