Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賀軍翔
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
競翔 きょうしょう けいしょう
việc bay đua (giữa bồ câu)
飛翔 ひしょう
bay vút lên, bay lên cao (vào không trung)
帆翔 はんしょう
soaring
翔破 しょうは
sự hoàn thành một chuyến bay dài (chim, máy bay...)
翔る かける
bay, bay lên
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi