Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
賃貸価格 ちんたいかかく
giá cho thuê.
賃金格差 ちんぎんかくさ
sự chênh lệch về tiền lương
現金価格 げんきんかかく
giá tiền mặt.
賃金の格差 ちんぎんのかくさ
sự khác biệt về lương
運賃込み価格 うんちんごみかかく
Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF)
利潤 りじゅん
lời lãi