Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賃金、価格、利潤
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
賃貸価格 ちんたいかかく
giá cho thuê.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
賃金格差 ちんぎんかくさ
sự chênh lệch về tiền lương
現金価格 げんきんかかく
giá tiền mặt.
賃金の格差 ちんぎんのかくさ
sự khác biệt về lương
運賃込み価格 うんちんごみかかく
Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF)
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương