Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賃金の格差 ちんぎんのかくさ
sự khác biệt về lương
賃金格差 ちんぎんかくさ
sự chênh lệch về tiền lương
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương
低賃金 ていちんぎん
tiền lương thấp
賃金率 ちんぎんりつ
tỷ lệ tiền lương
賃金カット ちんぎんカット
cắt lương
差金 さきん さしがね
tiền còn lại, số dư
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi