低賃金
ていちんぎん「ĐÊ NHẪM KIM」
☆ Danh từ
Tiền lương thấp
労働者
たちは
低賃金
に
関
する
苦情
を
上司
に
提出
した
Người lao động đệ trình với cấp trên về tình trạng khó khăn liên quan đến tiền lương thấp
低賃金
では、まともな
労働者
は
雇
えない。
Người lao động nghiêm túc không thể làm thuê với tiền lương thấp .

低賃金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低賃金
最低賃金 さいていちんぎん
Tiền lương tối thiểu.
最低賃金制 さいていちんぎんせい
cực tiểu tiến hành hệ thống
低賃金産業 ていちんぎんさんぎょう
thấp tiến hành công nghiệp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương
賃金率 ちんぎんりつ
tỷ lệ tiền lương
賃金カット ちんぎんカット
cắt lương
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi