資本主
しほんぬし しほんしゅ「TƯ BỔN CHỦ」
☆ Danh từ
Người đầu tư

資本主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本主
資本主義 しほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản
資本主勘定 しほんぬしかんじょう
tài khoản vốn chủ đầu tư
資本主義者 しほんしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa tư bản
資本主義社会 しほんしゅぎしゃかい
xã hội tư bản chủ nghĩa.
工業資本主義 こうぎょうしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản công nghiệp
産業資本主義 さんぎょうしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản công nghiệp
修正資本主義 しゅうせいしほんしゅぎ
sửa đổi chủ nghĩa tư bản
自然資本主義 しぜんしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản tự nhiên