資本主義
しほんしゅぎ「TƯ BỔN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa tư bản
資本主義憲法
Hiến pháp tư bản chủ nghĩa
資本主義
とは
人間
による
人間
の
搾取
である。
共産主義
はその
真逆
だ。
Chủ nghĩa tư bản là sự bóc lột của con người bởi con người. Chủ nghĩa cộng sản thì hoàn toàn ngược lại.
資本主義
と
共産主義
の
対立
Sự đối lập giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa cộng sản
Tư bản chủ nghĩa.
資本主義憲法
Hiến pháp tư bản chủ nghĩa
資本主義
とは
人間
による
人間
の
搾取
である。
共産主義
はその
真逆
だ。
Chủ nghĩa tư bản là sự bóc lột của con người bởi con người. Chủ nghĩa cộng sản thì hoàn toàn ngược lại.
資本主義
と
共産主義
の
対立
Sự đối lập giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa cộng sản

Từ đồng nghĩa của 資本主義
noun
資本主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本主義
資本主義者 しほんしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa tư bản
工業資本主義 こうぎょうしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản công nghiệp
資本主義社会 しほんしゅぎしゃかい
xã hội tư bản chủ nghĩa.
産業資本主義 さんぎょうしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản công nghiệp
修正資本主義 しゅうせいしほんしゅぎ
sửa đổi chủ nghĩa tư bản
自然資本主義 しぜんしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản tự nhiên
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.