資源の豊かな国
しげんのゆたかなくに
Nước giàu trong những tài nguyên tự nhiên

資源の豊かな国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資源の豊かな国
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
資源国通貨 しげんこくつーか
tiền hàng hóa
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
システム資源 システムしげん
tài nguyên hệ thống