資源国通貨
しげんこくつーか
Tiền hàng hóa
Hóa tệ
Tiền của các quốc gia sản xuất hàng hóa
資源国通貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資源国通貨
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
国内通貨 こくないつうか
bản tệ
自国通貨 じこくつうか
bản tệ
国際通貨 こくさいつうか
tiền tệ quốc tế (như đồng đô la, đồng bảng Anh...)
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.