資源割振り
しげんわりふり
☆ Danh từ
Phân phối nguồn lực

資源割振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資源割振り
動的資源割振り どうてきしげんわりふり
phân bổ tài nguyên động
動的資源割り振り どうてきしげんわりふり
phân bổ tài nguyên động
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
割り振り わりふり
sự ấn định; sự phân công; sự chia nhỏ
割り振る わりふる
phân phối; chia nhỏ
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.