割り振り
わりふり「CÁT CHẤN」
☆ Danh từ
Sự ấn định; sự phân công; sự chia nhỏ

Từ đồng nghĩa của 割り振り
noun
割り振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割り振り
動的資源割り振り どうてきしげんわりふり
phân bổ tài nguyên động
割り振る わりふる
phân phối; chia nhỏ
動的割振り どうてきわりふり
cấp phát (tài nguyên) động
資源割振り しげんわりふり
phân phối nguồn lực
役を割り振る やくをわりふる
giao vai diễn cho diễn viên
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)