資金
しきん「TƯ KIM」
☆ Danh từ
Tiền vốn
資金
を
長持
ちさせる
能力
Khả năng kéo dài liên tục tiền vốn.
資金移動
に
関
する
厳密
な
チェック
Kiểm tra chặt chẽ luồng tiền vốn
資金公募
Huy động (thu hút) tiền vốn
Vốn
資金
を
長持
ちさせる
能力
Khả năng kéo dài liên tục tiền vốn.
資金集
めに
奔走
する
Cố gắng thu thập vốn
資金援助
をするという
点
においては
賛成
だが、
自衛隊
を
派遺
するという
点
においては
強
く
反対
する。
Về điểm viện trợ vốn thì tôi đồng ý, nhưng về điểm gửi đội tự vệ đi thì tôi cực lực phản đối.
Vốn vận chuyển.

Từ đồng nghĩa của 資金
noun