軍資金
ぐんしきん「QUÂN TƯ KIM」
☆ Danh từ
Tiền quỹ dành cho quân sự

軍資金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍資金
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
軍資 ぐんし
quỹ dành cho quân đội
資金 しきん
tiền vốn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍用金 ぐんようきん
<Mỹ> qũy chiến tranh