Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賛否 さんぴ
sự tán thành và chống đối; tán thành và chống đối
賛成票 さんせいひょう
phiếu thuận.
賛同 さんどう
sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn
賛否両論 さんぴりょうろん
hai luồng ý kiến trái chiều
賛成投票 さんせいとうひょう
bỏ phiếu thuận.
賛同者 さんどうしゃ
người ủng hộ
同情票 どうじょうひょう
lá phiếu đồng cảm
賛同する さんどうする
ưng.