賛否
さんぴ「TÁN PHỦ」
☆ Danh từ
Sự tán thành và chống đối; tán thành và chống đối
それに
関
する
賛否両論
にはどんなものがありますか?
Vấn đề tán thành và phản đối ở đây là gì?
アメリカ史上最
も
賛否
の
分
かれる
大統領
Vị tổng thống có nhiều ý kiến tán thành và chống đối nhất trong lịch sử nước Mỹ .

賛否 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賛否
賛否両論 さんぴりょうろん
hai luồng ý kiến trái chiều
賛否同票 さんぴどうひょう
lá phiếu tie
否否 いやいや
không; không phải là
賛 さん
lời chú thích; đấu đề
否 いいえ いいや いえ いな いや ひ
sự phủ định.
否否乍ら いやいやながら
miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
奉賛 ほうさん
sự quyên góp cho đến thờ; sự ủng hộ đền thờ
熱賛 ねっさん
Lời khen nồng nhiệt.