賛否
さんぴ「TÁN PHỦ」
☆ Danh từ
Sự tán thành và chống đối; tán thành và chống đối
それに
関
する
賛否両論
にはどんなものがありますか?
Vấn đề tán thành và phản đối ở đây là gì?
アメリカ史上最
も
賛否
の
分
かれる
大統領
Vị tổng thống có nhiều ý kiến tán thành và chống đối nhất trong lịch sử nước Mỹ .
