Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賛 さん
lời chú thích; đấu đề
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
翼賛 よくさん
hỗ trợ; sắc diện; sự giúp đỡ
賛助 さんじょ
sự trợ giúp
礼賛 らいさん
khen ngợi; tôn kính; sự tôn thờ; sự tôn thờ
自賛 じさん
tự khen ngợi; khen ngợi chính mình
賞賛 しょうさん
sự tán thưởng
称賛 しょうさん
khen ngợi; sự hâm mộ; lời khen ngợi