Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ランキング
thứ bậc; loại; cấp.
賞金 しょうきん
tiền thưởng.
金賞 きんしょう
giải vàng
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
賞預金 しょうよきん
賞与金 しょうよきん
tiền thưởng