Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賢愚経
賢愚 けんぐ
người khôn ngoan và người ngu ngốc
愚兄賢弟 ぐけいけんてい
a foolish older brother and a smart younger
観普賢経 かんふげんぎょう かんふげんきょう
Kinh Phổ Hiền Quán Thế Âm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt