賢母
けんぼ「HIỀN MẪU」
☆ Danh từ
Người mẹ thông minh; mẹ giỏi
良妻賢母
(りょうさいけんぼ)
Vợ hiền mẹ giỏi .

賢母 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賢母
良妻賢母 りょうさいけんぼ
mẹ hiền vợ tốt; lương thê hiền mẫu
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
普賢 ふげん ひろしけん
samantabhadra (bodhisattva); lòng thương phổ thông
賢主 けんしゅ
người chủ khôn ngoan, thông thái
前賢 ぜんけん
những người đàn ông khôn ngoan của quá khứ
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
先賢 せんけん
nhà hiền triết cổ đại