Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賢聖障子
聖賢 せいけん
thánh kinh
聖人賢者 せいじんけんじゃ
người có đức hạnh cao và trí tuệ vĩ đại; thánh nhân
障子 しょうじ
vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo
聖天子 せいてんし
Thánh Quân; vị vua có đức
葭障子 よししょうじ
cửa trượt sậy
戸障子 としょうじ
cửa giấy kéo.
雨障子 あましょうじ
cửa ra vào tẩm dầu để tăng khả năng chống nước
障子紙 しょうじがみ しょうじし しょうじかみ
giấy bịt cửa sổ (Nhật)