Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賦光源氏物語詩
源氏物語 げんじものがたり
tập truyện của Genji
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
詩賦 しふ
bài hát , thơ Trung Quốc
源氏 げんじ みなもとし
Genji (trong truyện Genji monogatari); người thuộc dòng họ Minamôtô
詩語 しご
ngôn ngữ thơ ca, từ ngữ dùng trong thơ ca
源氏星 げんじぼし
Rigel (ngôi sao trong chòm sao Orion)
源氏名 げんじな
"professional name" used by hostesses and geisha
セし セ氏
độ C.