賦役 ふえき ぶえき ぶやく
công việc nặng nhọc; việc khổ sai
賦存 ふそん
sự tồn tại, hiện diện
貢賦 こうふ みつぎふ
vật cống và hệ thống thuế
賦詠 ふえい
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
月賦 げっぷ
lãi suất hàng tháng; tiền trả góp theo tháng
分賦 ぶんぷ ぶんふ
sự ấn định; sự định vị