Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剛健 ごうけん
khoẻ mạnh; chắc chắn; vững chãi
健実 けんみ
rắn chắc
質実 しつじつ
tính bình dị; tính rõ ràng
実質 じっしつ
thực chất.
実質GDP じっしつジーディーピー
GPD thực tế
実質GDP じっしつGDP
GDP thực
肺実質 はいじっしつ
nhu mô phổi
実質的 じっしつてき
về thực chất, về căn bản