Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実質GDP
じっしつGDP
GDP thực
GDPデフレーター GDPデフレーター
chỉ số điều chỉnh gdp
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
質実 しつじつ
tính bình dị; tính rõ ràng
実質 じっしつ
thực chất.
名目GDP めーもくGDP
GDP danh nghĩa (Nominal Gross Domestic Product)
実質GDP じっしつジーディーピー
GPD thực tế
肺実質 はいじっしつ
nhu mô phổi
実質的 じっしつてき
về thực chất, về căn bản
Đăng nhập để xem giải thích