Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
購買 こうばい
sự mua; việc mua vào
習慣 しゅうかん
lề
慣習 かんしゅう
phong tục; tập quán; tập tục
購買者 こうばいしゃ
người mua
購買部 こうばいぶ
bộ phận mua hàng
購買力 こうばいりょく
sức mua.
習慣的 しゅうかんてき
thói quen, tập quán
新習慣 しんしゅうかん
thói quen mới