Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賽太歳
歳歳 さいさい
hàng năm
賽銭 さいせん
sự cúng tiền
賽子 さいころ
cục xúc xắc
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
歳 さい
tuổi
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.