Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賽日
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
賽子 さいころ
cục xúc xắc
賽銭 さいせん
sự cúng tiền
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
賽銭箱 さいせんばこ
hộp đựng tiền quyên góp, thùng công đức (ở chùa...)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.