Các từ liên quan tới 贈る言葉 (GReeeeNの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
言葉 ことば けとば
câu nói
コヘレトの言葉 コヘレトのことば
Truyền đạo (Kinh Thánh Cựu Ước)
言葉の綾 ことばのあや
xuất hiện (của) lời nói
言葉の壁 ことばのかべ
bức tường ngôn ngữ, rào cản ngôn ngữ
神の言葉 かみのことば
Word of God, God's Word, sword of the Spirit
刺の有る言葉 とげのあることば
ngôn từ như có gai nhọn.