Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贈与 ぞうよ
sự tặng; vật tặng
贈与式 ぞうよしき
lễ ban tặng.
贈与者 ぞうよしゃ
người nhận ban tặng.
贈与税 ぞうよぜい
thuế đánh trên đồ tặng
贈与する ぞうよ ぞうよする
ban tặng.
贈与証書 ぞうよしょうしょ
giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà.
贈呈品 ぞうていひん
tặng vật.
贈答品 ぞうとうひん
quà tặng; hiện hữu