贈与証書
ぞうよしょうしょ「TẶNG DỮ CHỨNG THƯ」
☆ Danh từ
Giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà.

贈与証書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 贈与証書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
贈与 ぞうよ
sự tặng; vật tặng
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
贈与式 ぞうよしき
lễ ban tặng.
贈与者 ぞうよしゃ
người nhận ban tặng.
贈与品 ぞうよひん
tặng vật.
贈与税 ぞうよぜい
thuế đánh trên đồ tặng