贋印
にせいん にせしるし「NHẠN ẤN」
☆ Danh từ
Con dấu giả

贋印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 贋印
贋 にせ
sự làm giả, đồ giả; giả
贋首 にせくび
đầu giả (đầu của người khác thế cho đầu của người được cho là đã bị cắt cổ thật)
贋者 にせもの
Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu
贋物 にせもの
sự bắt chước; đồ giả; sự giả mạo; sự giả bộ
贋アカシア にせアカシア ニセアカシア
cây dương hòe ( một loại cây thuộc họ Đậu)
贋作 がんさく
sự làm giả (một tác phẩm nghệ thuật...); đồ giả, vật giả, vật giả mạo
贋金 にせがね
tiền giả
贋札 がんさつ にせさつ にせふだ ぎさつ
Tiền giấy giả; tài liệu giả.