贖罪
しょくざい ぞくざい とくざい「TỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuộc tội; sự đau khổ và cái chết của chúa Giêsu để chuộc lại tội lỗi của loài người, sự Cứu thế

Từ đồng nghĩa của 贖罪
noun
Bảng chia động từ của 贖罪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 贖罪する/しょくざいする |
Quá khứ (た) | 贖罪した |
Phủ định (未然) | 贖罪しない |
Lịch sự (丁寧) | 贖罪します |
te (て) | 贖罪して |
Khả năng (可能) | 贖罪できる |
Thụ động (受身) | 贖罪される |
Sai khiến (使役) | 贖罪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 贖罪すられる |
Điều kiện (条件) | 贖罪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 贖罪しろ |
Ý chí (意向) | 贖罪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 贖罪するな |