贖罪意識
しょくざいいしき「TỘI Ý THỨC」
☆ Danh từ
Ý thức chuộc lỗi

贖罪意識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 贖罪意識
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
贖罪 しょくざい ぞくざい とくざい
sự chuộc tội; sự đau khổ và cái chết của chúa Giêsu để chuộc lại tội lỗi của loài người, sự Cứu thế
贖罪の日 しょくざいのひ
ngày đền tội, ngày chuộc tội
意識 いしき
ý thức
意識性 いしきせー
ý thức
コミュニティー意識 コミュニティーいしき
ý thức cộng đồng.
無意識 むいしき
bất tỉnh
意識化 いしきか
conscientization, (formation of) critical consciousness